Recent Searchs...
hitting and beating workable 不信 不信任 信仰 excite 信任 khaddar 信口胡謅 substance 信心 半信半嶷 印信 aggravated nâng cấp narwal brillance sialadenitis 吉信 報信 憑信 worldly possessions 抱柱信 manipulator 據信 footgear 郵信 音信 red herring adducing 信差 ostracoda 信息 信條 奧陶紀 本紀 白惡紀 紀念




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.